pedestal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pedestal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pedestal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pedestal.

Từ điển Anh Việt

  • pedestal

    /'pedistl/

    * danh từ

    bệ, đôn

    * ngoại động từ

    đặt lên bệ, đặt lên đôn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pedestal

    * kỹ thuật

    bệ

    bệ đỡ

    chân cột

    chân tường

    đá cột

    đá lót

    đế

    đế cột/ bệ/ đôn

    đui

    giá chìa

    giá đỡ

    gối

    hốc

    ổ

    điện:

    bậc độ

    xây dựng:

    bệ, đế

    đá kê

    cơ khí & công trình:

    chân trụ đỡ

    vật lý:

    giá công xon

    xung bẹt

    điện tử & viễn thông:

    sự tách rời (của tầng đen)

    điện lạnh:

    xung nền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pedestal

    a position of great esteem (and supposed superiority)

    they put him on a pedestal

    an architectural support or base (as for a column or statue)

    Synonyms: plinth, footstall

    Similar:

    base: a support or foundation

    the base of the lamp

    Synonyms: stand