footstall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

footstall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm footstall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của footstall.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • footstall

    Similar:

    pedestal: an architectural support or base (as for a column or statue)

    Synonyms: plinth

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).