pedicure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pedicure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pedicure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pedicure.
Từ điển Anh Việt
pedicure
/'pedikjuə/
* danh từ
(như) chiropody
(như) chiropodist
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pedicure
professional care for the feet and toenails
care for one's feet by cutting and shaping the nails, etc.