pedate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pedate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pedate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pedate.

Từ điển Anh Việt

  • pedate

    /'pedit/

    * tính từ

    (động vật học) có chân

    (thực vật học) chia hình chân vịt (lá)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pedate

    of a leaf shape; having radiating lobes, each deeply cleft or divided

    having or resembling a foot