pedes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pedes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pedes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pedes.
Từ điển Anh Việt
pedes
* danh từ
số nhiều
xem pes
Từ liên quan
- pedes
- pedesis
- pedestal
- pedestrial
- pedestrian
- pedestal foot
- pedestal pile
- pedestrianise
- pedestrianism
- pedestrianize
- pedestal table
- pedestrian way
- pedestal height
- pedestrian load
- pedestrian mall
- pedestrian ramp
- pedestal bearing
- pedestal footing
- pedestal up/down
- pedestrian phase
- pedestrian bridge
- pedestrian island
- pedestrian subway
- pedestrian tunnel
- pedestrianization
- pedestal or statue
- pedestal washbasin
- pedestrian flyover
- pedestrian gallery
- pedestrian railing
- pedestrian traffic
- pedestal adjustment
- pedestrian crossing
- pedestrian precinct
- pedestrian crossover
- pedestrian passageway
- pedestal concrete pile
- pedestal level control
- pedestrian access zone
- pedestrian push button
- pedestrian traffic zone
- pedestal drilling machine
- pedestal foot of cast-in-situ pile