pedestrian traffic zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pedestrian traffic zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pedestrian traffic zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pedestrian traffic zone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pedestrian traffic zone
* kỹ thuật
xây dựng:
dải đi bộ
khu vực đi bộ
Từ liên quan
- pedestrian
- pedestrianise
- pedestrianism
- pedestrianize
- pedestrian way
- pedestrian load
- pedestrian mall
- pedestrian ramp
- pedestrian phase
- pedestrian bridge
- pedestrian island
- pedestrian subway
- pedestrian tunnel
- pedestrianization
- pedestrian flyover
- pedestrian gallery
- pedestrian railing
- pedestrian traffic
- pedestrian crossing
- pedestrian precinct
- pedestrian crossover
- pedestrian passageway
- pedestrian access zone
- pedestrian push button
- pedestrian traffic zone