pedestrian crossing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pedestrian crossing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pedestrian crossing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pedestrian crossing.

Từ điển Anh Việt

  • pedestrian crossing

    * danh từ

    lối qua đường (cho khách bộ hành)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pedestrian crossing

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    chỗ đường ngang

    lối vượt đường

    xây dựng:

    đường giao dân sinh

    giải đi bộ qua đường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pedestrian crossing

    street crossing where pedestrians have right of way; often marked in some way (especially with diagonal stripes)

    Synonyms: zebra crossing