pederasty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pederasty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pederasty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pederasty.

Từ điển Anh Việt

  • pederasty

    /'pi:dəræsti/ (pederasty) /'pædəræsti/

    * danh từ

    thói đồng dâm nam

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pederasty

    * kỹ thuật

    y học:

    loạn dâm hậu môn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pederasty

    sexual relations between a man and a boy (usually anal intercourse with the boy as a passive partner)

    Synonyms: paederasty