pedagogue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pedagogue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pedagogue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pedagogue.

Từ điển Anh Việt

  • pedagogue

    /'pedəgɔg/

    * danh từ

    nhà sư phạm

    (thường), (nghĩa xấu) nhà mô phạm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pedagogue

    Similar:

    educator: someone who educates young people

    Synonyms: pedagog