educator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

educator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm educator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của educator.

Từ điển Anh Việt

  • educator

    /'edju:keitə/

    * danh từ

    thầy dạy

    nhà sư phạm

Từ điển Anh Anh - Wordnet