pea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pea.

Từ điển Anh Việt

  • pea

    /pi:/

    * danh từ

    (thực vật học) đậu Hà-lan; đậu

    green peas: đậu Hà-lan còn non

    split peas: đậu hạt (đã bỏ vỏ quả đi)

    as like as two peas

    (xem) like

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pea

    * kinh tế

    đậu hạt

    * kỹ thuật

    cao điểm

    đỉnh núi

    xây dựng:

    đỉnh cao nhất

    hóa học & vật liệu:

    than hạt đậu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pea

    seed of a pea plant used for food

    the fruit or seed of a pea plant

    a leguminous plant of the genus Pisum with small white flowers and long green pods containing edible green seeds

    Synonyms: pea plant