pea coal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pea coal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pea coal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pea coal.

Từ điển Anh Việt

  • pea coal

    /'pi:koul/

    * danh từ

    than hột

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pea coal

    * kỹ thuật

    than vụn