pea coal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pea coal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pea coal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pea coal.
Từ điển Anh Việt
pea coal
/'pi:koul/
* danh từ
than hột
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pea coal
* kỹ thuật
than vụn
Từ liên quan
- pea
- peag
- peak
- peal
- pean
- pear
- peat
- peace
- peach
- peaky
- pearl
- peart
- peary
- pease
- peaty
- peavy
- peachy
- peahen
- peaked
- peaker
- peanut
- pearly
- peatry
- peavey
- pea pod
- peabody
- peacoat
- peacock
- peafowl
- peaking
- peakish
- pealing
- peanuts
- pearler
- peasant
- peatbed
- peatbog
- peatery
- peatman
- pea bean
- pea coal
- pea coke
- pea crab
- pea iron
- pea meal
- pea soup
- pea tree
- pea-coat
- pea-like
- peaceful