pea-coat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pea-coat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pea-coat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pea-coat.
Từ điển Anh Việt
pea-coat
/'pi:,dɔækit/ (pea-coat) /'pi:kout/
coat) /'pi:kout/
* danh từ
(hàng hải) áo va rơi