pean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pean.

Từ điển Anh Việt

  • pean

    * danh từ

    bài tán ca (tán tụng thần A-pô-lô và Ac-tê-mít)

    bài hát ca tụng; bài ca mừng chiến thắng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pean

    Similar:

    paean: (ancient Greece) a hymn of praise (especially one sung in ancient Greece to invoke or thank a deity)

    encomium: a formal expression of praise

    Synonyms: eulogy, panegyric, paean