eulogy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eulogy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eulogy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eulogy.
Từ điển Anh Việt
eulogy
/'ju:lədʤi/
* danh từ
bài tán dương, bài ca tụng
to pronouncec a eulogy on somebody; to pronounce somebody's eulogy: tán dương ai, ca tụng ai
lời khen, lời ca ngợi