paean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paean.

Từ điển Anh Việt

  • paean

    /'pi:ən/

    * danh từ

    bài tán ca (tán tụng thần A-pô-lô và Ac-tê-mít)

    bài hát ca tụng; bài ca chiến thắng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paean

    (ancient Greece) a hymn of praise (especially one sung in ancient Greece to invoke or thank a deity)

    Synonyms: pean

    Similar:

    encomium: a formal expression of praise

    Synonyms: eulogy, panegyric, pean