peanuts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peanuts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peanuts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peanuts.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peanuts

    an insignificant sum of money; a trifling amount

    her salary is peanuts compared to his

    Similar:

    peanut: underground pod of the peanut vine

    peanut: widely cultivated American plant cultivated in tropical and warm regions; showy yellow flowers on stalks that bend over to the soil so that seed pods ripen underground

    Synonyms: peanut vine, Arachis hypogaea

    peanut: a young child who is small for his age

    peanut: pod of the peanut vine containing usually 2 nuts or seeds; `groundnut' and `monkey nut' are British terms

    Synonyms: earthnut, goober, goober pea, groundnut, monkey nut

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).