peatman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peatman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peatman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peatman.
Từ điển Anh Việt
peatman
/'pi:tmæn/
* danh từ
người lấy than bùn
người bán than bùn