pear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pear.
Từ điển Anh Việt
pear
/peə/
* danh từ
quả lê
(thực vật học) cây lê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pear
sweet juicy gritty-textured fruit available in many varieties
Old World tree having sweet gritty-textured juicy fruit; widely cultivated in many varieties
Synonyms: pear tree, Pyrus communis
Từ liên quan
- pear
- pearl
- peart
- peary
- pearly
- pearler
- pear haw
- pearlies
- pearlite
- pearmain
- pear tree
- pear-tree
- pearl ash
- pearl-ash
- pearl-tea
- pearlfish
- pearlised
- pearlized
- pearlweed
- pearlwort
- pearl buck
- pearl gray
- pearl grey
- pearl sago
- pearl-fish
- pearl-weed
- pearliness
- pear blight
- pear-shaped
- pearl diver
- pearl river
- pearl-diver
- pearl-shell
- pearl-white
- pearlaceous
- pearlbarley
- pearlescent
- pearly king
- pearl bailey
- pearl barley
- pearl button
- pearl harbor
- pearl hominy
- pearl millet
- pearl oyster
- pearl sinter
- pearl-barley
- pearl-button
- pearl-fisher
- pearl-oyster