pear tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pear tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pear tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pear tree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pear tree
Similar:
pear: Old World tree having sweet gritty-textured juicy fruit; widely cultivated in many varieties
Synonyms: Pyrus communis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pear
- pearl
- peart
- peary
- pearly
- pearler
- pear haw
- pearlies
- pearlite
- pearmain
- pear tree
- pear-tree
- pearl ash
- pearl-ash
- pearl-tea
- pearlfish
- pearlised
- pearlized
- pearlweed
- pearlwort
- pearl buck
- pearl gray
- pearl grey
- pearl sago
- pearl-fish
- pearl-weed
- pearliness
- pear blight
- pear-shaped
- pearl diver
- pearl river
- pearl-diver
- pearl-shell
- pearl-white
- pearlaceous
- pearlbarley
- pearlescent
- pearly king
- pearl bailey
- pearl barley
- pearl button
- pearl harbor
- pearl hominy
- pearl millet
- pearl oyster
- pearl sinter
- pearl-barley
- pearl-button
- pearl-fisher
- pearl-oyster