pearl button nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pearl button nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pearl button giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pearl button.
Từ điển Anh Việt
pearl button
* danh từ
khuy trai, khuy làm bằng xà cừ
Từ liên quan
- pearl
- pearly
- pearler
- pearlies
- pearlite
- pearl ash
- pearl-ash
- pearl-tea
- pearlfish
- pearlised
- pearlized
- pearlweed
- pearlwort
- pearl buck
- pearl gray
- pearl grey
- pearl sago
- pearl-fish
- pearl-weed
- pearliness
- pearl diver
- pearl river
- pearl-diver
- pearl-shell
- pearl-white
- pearlaceous
- pearlbarley
- pearlescent
- pearly king
- pearl bailey
- pearl barley
- pearl button
- pearl harbor
- pearl hominy
- pearl millet
- pearl oyster
- pearl sinter
- pearl-barley
- pearl-button
- pearl-fisher
- pearl-oyster
- pearl-powder
- pearly queen
- pearly-white
- pearl fishery
- pearl-fishery
- pearl-fishing
- pearly nautilus
- pearl mae bailey
- pearly razorfish