pearl millet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pearl millet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pearl millet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pearl millet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pearl millet
tall grass having cattail like spikes; grown in Africa and Asia for its grain and in the United States chiefly for forage; sometimes used in making beer
Synonyms: bulrush millet, cattail millet, Pennisetum glaucum, Pennisetum Americanum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pearl
- pearly
- pearler
- pearlies
- pearlite
- pearl ash
- pearl-ash
- pearl-tea
- pearlfish
- pearlised
- pearlized
- pearlweed
- pearlwort
- pearl buck
- pearl gray
- pearl grey
- pearl sago
- pearl-fish
- pearl-weed
- pearliness
- pearl diver
- pearl river
- pearl-diver
- pearl-shell
- pearl-white
- pearlaceous
- pearlbarley
- pearlescent
- pearly king
- pearl bailey
- pearl barley
- pearl button
- pearl harbor
- pearl hominy
- pearl millet
- pearl oyster
- pearl sinter
- pearl-barley
- pearl-button
- pearl-fisher
- pearl-oyster
- pearl-powder
- pearly queen
- pearly-white
- pearl fishery
- pearl-fishery
- pearl-fishing
- pearly nautilus
- pearl mae bailey
- pearly razorfish