pearlite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pearlite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pearlite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pearlite.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pearlite

    a lamellar mixture of cementite and ferrite formed during the cooling of austenite; a constituent of steel and cast iron

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).