pearlized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pearlized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pearlized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pearlized.

Từ điển Anh Việt

  • pearlized

    xem pearlised