pearl gray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pearl gray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pearl gray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pearl gray.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pearl gray
Similar:
pearl grey: of a grey with a pearly tinge
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pearl
- pearly
- pearler
- pearlies
- pearlite
- pearl ash
- pearl-ash
- pearl-tea
- pearlfish
- pearlised
- pearlized
- pearlweed
- pearlwort
- pearl buck
- pearl gray
- pearl grey
- pearl sago
- pearl-fish
- pearl-weed
- pearliness
- pearl diver
- pearl river
- pearl-diver
- pearl-shell
- pearl-white
- pearlaceous
- pearlbarley
- pearlescent
- pearly king
- pearl bailey
- pearl barley
- pearl button
- pearl harbor
- pearl hominy
- pearl millet
- pearl oyster
- pearl sinter
- pearl-barley
- pearl-button
- pearl-fisher
- pearl-oyster
- pearl-powder
- pearly queen
- pearly-white
- pearl fishery
- pearl-fishery
- pearl-fishing
- pearly nautilus
- pearl mae bailey
- pearly razorfish