pearl-shell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pearl-shell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pearl-shell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pearl-shell.

Từ điển Anh Việt

  • pearl-shell

    /'pə:lʃel/

    * danh từ

    vỏ ốc xà cừ; xà cừ