pearler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pearler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pearler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pearler.

Từ điển Anh Việt

  • pearler

    /'pə:l,daivə/ (pearler) /pearler/ (pearl-fisher) /pearl-fisher/

    fisher) /pearl-fisher/

    * danh từ

    người mò ngọc trai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pearler

    Similar:

    pearl diver: a diver who searches for molluscs containing pearls