cattail millet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cattail millet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cattail millet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cattail millet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cattail millet
Similar:
pearl millet: tall grass having cattail like spikes; grown in Africa and Asia for its grain and in the United States chiefly for forage; sometimes used in making beer
Synonyms: bulrush millet, Pennisetum glaucum, Pennisetum Americanum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).