pea soup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pea soup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pea soup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pea soup.
Từ điển Anh Việt
pea soup
/'pi:'su:p/
* danh từ
xúp đậu
(thông tục) sương mù dày đặc vàng khè ((cũng) pea-souper)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pea soup
a thick soup made of dried peas (usually made into a puree)
a heavy thick yellow fog
Synonyms: pea-souper
Từ liên quan
- pea
- peag
- peak
- peal
- pean
- pear
- peat
- peace
- peach
- peaky
- pearl
- peart
- peary
- pease
- peaty
- peavy
- peachy
- peahen
- peaked
- peaker
- peanut
- pearly
- peatry
- peavey
- pea pod
- peabody
- peacoat
- peacock
- peafowl
- peaking
- peakish
- pealing
- peanuts
- pearler
- peasant
- peatbed
- peatbog
- peatery
- peatman
- pea bean
- pea coal
- pea coke
- pea crab
- pea iron
- pea meal
- pea soup
- pea tree
- pea-coat
- pea-like
- peaceful