pea-souper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pea-souper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pea-souper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pea-souper.
Từ điển Anh Việt
pea-souper
/'pi:,su:pə/
* danh từ
(thông tục) sương mù dày đặc vàng khè ((cũng) pea-soup)
(Ca-na-đa) (từ lóng) người Ca-na-đa dòng dõi Pháp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pea-souper
Similar:
pea soup: a heavy thick yellow fog