peat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peat.

Từ điển Anh Việt

  • peat

    /pi:t/

    * danh từ

    than bùn

    cục than bùn, tảng than bùn

    (định ngữ) (thuộc) than bùn

    * tính từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) cô gái, người đẹp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peat

    partially carbonized vegetable matter saturated with water; can be used as a fuel when dried