peatreek nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peatreek nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peatreek giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peatreek.

Từ điển Anh Việt

  • peatreek

    /'pi:tri:k/

    * danh từ

    khói than bùn

    rượu uýtky (Ê-cốt) (cất trên lửa than bùn)