peat bog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peat bog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peat bog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peat bog.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peat bog
Similar:
bog: wet spongy ground of decomposing vegetation; has poorer drainage than a swamp; soil is unfit for cultivation but can be cut and dried and used for fuel
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).