peatry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peatry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peatry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peatry.
Từ điển Anh Việt
peatry
/'pi:ti/
* tính từ
có than bùn
như than bùn
peatry
/'pi:ti/
* tính từ
có than bùn
như than bùn
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.