bog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bog.
Từ điển Anh Việt
bog
/bɔg/
* danh từ
vũng lây, đầm lầy, bãi lầy
* động từ
sa lầy; làm sa lầy
to get bogged down: bị sa lầy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bog
* kỹ thuật
bãi lầy
đầm lầy
đầm than bùn
vũng lầy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bog
wet spongy ground of decomposing vegetation; has poorer drainage than a swamp; soil is unfit for cultivation but can be cut and dried and used for fuel
Synonyms: peat bog
Similar:
bog down: cause to slow down or get stuck
The vote would bog down the house
bog down: get stuck while doing something
She bogged down many times while she wrote her dissertation
Từ liên quan
- bog
- bogy
- bogey
- boggy
- bogie
- bogle
- bogus
- bogart
- boggle
- bogmat
- bogota
- bogbean
- boggler
- bogroll
- bog down
- bog hemp
- bog iron
- bog moss
- bog peat
- bog rose
- bog soil
- bog star
- bogeyman
- bog aster
- bog earth
- bog plant
- bogartian
- bogginess
- boghedite
- bogie pin
- bog kalmia
- bog laurel
- bog myrtle
- bog spavin
- boggy soil
- bogus-ware
- bog candles
- bog rhubarb
- bogie brake
- bogie frame
- bogie truck
- bog asphodel
- bog bilberry
- bog drainage
- bog rosemary
- boggy ground
- boghead coal
- bogie centre
- bogie radius
- bogie spring