bogey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bogey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bogey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bogey.

Từ điển Anh Việt

  • bogey

    /'bougi/ (bogey) /'bougi/

    * danh từ

    ma quỷ, yêu quái, ông ba bị

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bogey

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    xe lặn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bogey

    an evil spirit

    Synonyms: bogy, bogie

    (golf) a score of one stroke over par on a hole

    to shoot in one stroke over par

    Similar:

    bogy: an unidentified (and possibly enemy) aircraft

    Synonyms: bogie