bogie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bogie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bogie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bogie.

Từ điển Anh Việt

  • bogie

    /'bougi/

    * danh từ

    (ngành đường sắt) giá chuyển hướng

    (như) bogy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bogie

    * kỹ thuật

    giá chuyển hướng

    rơmoóc

    toa moóc

    xe đẩy

    xe goòng

    xe moóc

    xây dựng:

    goòng nhỏ

    cơ khí & công trình:

    trục các-đăng

    giao thông & vận tải:

    xe giá chuyển hướng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bogie

    Similar:

    bogey: an evil spirit

    Synonyms: bogy

    bogy: an unidentified (and possibly enemy) aircraft

    Synonyms: bogey