bogbean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bogbean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bogbean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bogbean.
Từ điển Anh Việt
bogbean
* danh từ
loại cây mọc ở đầm lầy có hoa trắng hồng hồng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bogbean
Similar:
water shamrock: perennial plant of Europe and America having racemes of white or purplish flowers and intensely bitter trifoliate leaves; often rooting at water margin and spreading across the surface
Synonyms: buckbean, bog myrtle, marsh trefoil, Menyanthes trifoliata