bog myrtle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bog myrtle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bog myrtle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bog myrtle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bog myrtle
Similar:
water shamrock: perennial plant of Europe and America having racemes of white or purplish flowers and intensely bitter trifoliate leaves; often rooting at water margin and spreading across the surface
Synonyms: buckbean, bogbean, marsh trefoil, Menyanthes trifoliata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bog
- bogy
- bogey
- boggy
- bogie
- bogle
- bogus
- bogart
- boggle
- bogmat
- bogota
- bogbean
- boggler
- bogroll
- bog down
- bog hemp
- bog iron
- bog moss
- bog peat
- bog rose
- bog soil
- bog star
- bogeyman
- bog aster
- bog earth
- bog plant
- bogartian
- bogginess
- boghedite
- bogie pin
- bog kalmia
- bog laurel
- bog myrtle
- bog spavin
- boggy soil
- bogus-ware
- bog candles
- bog rhubarb
- bogie brake
- bogie frame
- bogie truck
- bog asphodel
- bog bilberry
- bog drainage
- bog rosemary
- boggy ground
- boghead coal
- bogie centre
- bogie radius
- bogie spring