bog candles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bog candles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bog candles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bog candles.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bog candles
Similar:
bog rein orchid: orchid with spikes of many fragrant white flowers on erect leafy stems; of wet or boggy ground through most of the West and northern North America
Synonyms: Habenaria dilatata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bog
- bogy
- bogey
- boggy
- bogie
- bogle
- bogus
- bogart
- boggle
- bogmat
- bogota
- bogbean
- boggler
- bogroll
- bog down
- bog hemp
- bog iron
- bog moss
- bog peat
- bog rose
- bog soil
- bog star
- bogeyman
- bog aster
- bog earth
- bog plant
- bogartian
- bogginess
- boghedite
- bogie pin
- bog kalmia
- bog laurel
- bog myrtle
- bog spavin
- boggy soil
- bogus-ware
- bog candles
- bog rhubarb
- bogie brake
- bogie frame
- bogie truck
- bog asphodel
- bog bilberry
- bog drainage
- bog rosemary
- boggy ground
- boghead coal
- bogie centre
- bogie radius
- bogie spring