bogus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bogus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bogus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bogus.
Từ điển Anh Việt
bogus
/'bougəs/
* tính từ
hư, ma giả, không có thật
a bogus company: công ty ma, công ty không có thật
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bogus
* kinh tế
giả
giả mạo
không thật
* kỹ thuật
toán & tin:
không thật