phoney nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phoney nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phoney giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phoney.

Từ điển Anh Việt

  • phoney

    /'founi/ (phony) /'founi/

    * tính từ

    (từ lóng) giả vờ (ốm...)

    giả, giả mạo (tiền, đồ nữ trang...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet