pretender nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pretender nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pretender giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pretender.
Từ điển Anh Việt
pretender
/pri'tendə/
* danh từ
người đòi hỏi không chính đáng, người yêu sách không chính đáng (một quyền lợi, một tước vị...)
người giả vờ giả vĩnh, người giả đò, người giả b
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pretender
a claimant to the throne or to the office of ruler (usually without just title)
Similar:
imposter: a person who makes deceitful pretenses
Synonyms: impostor, fake, faker, fraud, sham, shammer, pseudo, pseud, role player
hypocrite: a person who professes beliefs and opinions that he or she does not hold in order to conceal his or her real feelings or motives
Synonyms: dissembler, dissimulator, phony, phoney