pretender nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pretender nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pretender giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pretender.

Từ điển Anh Việt

  • pretender

    /pri'tendə/

    * danh từ

    người đòi hỏi không chính đáng, người yêu sách không chính đáng (một quyền lợi, một tước vị...)

    người giả vờ giả vĩnh, người giả đò, người giả b

Từ điển Anh Anh - Wordnet