dissembler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dissembler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissembler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissembler.

Từ điển Anh Việt

  • dissembler

    /di'semblə/

    * danh từ

    người giả vờ, người giả trá, người giả đạo đức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dissembler

    Similar:

    hypocrite: a person who professes beliefs and opinions that he or she does not hold in order to conceal his or her real feelings or motives

    Synonyms: dissimulator, phony, phoney, pretender