bog iron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bog iron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bog iron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bog iron.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bog iron
* kỹ thuật
quặng sắt nâu
Từ liên quan
- bog
- bogy
- bogey
- boggy
- bogie
- bogle
- bogus
- bogart
- boggle
- bogmat
- bogota
- bogbean
- boggler
- bogroll
- bog down
- bog hemp
- bog iron
- bog moss
- bog peat
- bog rose
- bog soil
- bog star
- bogeyman
- bog aster
- bog earth
- bog plant
- bogartian
- bogginess
- boghedite
- bogie pin
- bog kalmia
- bog laurel
- bog myrtle
- bog spavin
- boggy soil
- bogus-ware
- bog candles
- bog rhubarb
- bogie brake
- bogie frame
- bogie truck
- bog asphodel
- bog bilberry
- bog drainage
- bog rosemary
- boggy ground
- boghead coal
- bogie centre
- bogie radius
- bogie spring