bog soil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bog soil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bog soil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bog soil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bog soil
* kỹ thuật
đất lầy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bog soil
poorly drained soils on top of peat and under marsh or swamp vegetation
Từ liên quan
- bog
- bogy
- bogey
- boggy
- bogie
- bogle
- bogus
- bogart
- boggle
- bogmat
- bogota
- bogbean
- boggler
- bogroll
- bog down
- bog hemp
- bog iron
- bog moss
- bog peat
- bog rose
- bog soil
- bog star
- bogeyman
- bog aster
- bog earth
- bog plant
- bogartian
- bogginess
- boghedite
- bogie pin
- bog kalmia
- bog laurel
- bog myrtle
- bog spavin
- boggy soil
- bogus-ware
- bog candles
- bog rhubarb
- bogie brake
- bogie frame
- bogie truck
- bog asphodel
- bog bilberry
- bog drainage
- bog rosemary
- boggy ground
- boghead coal
- bogie centre
- bogie radius
- bogie spring