bogota nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bogota nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bogota giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bogota.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bogota
capital and largest city of Colombia; located in central Colombia on a high fertile plain
Synonyms: capital of Colombia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).