bog down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bog down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bog down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bog down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bog down

    get stuck while doing something

    She bogged down many times while she wrote her dissertation

    Synonyms: bog

    cause to slow down or get stuck

    The vote would bog down the house

    Synonyms: bog

    Similar:

    mire: cause to get stuck as if in a mire

    The mud mired our cart

    grind to a halt: be unable to move further

    The car bogged down in the sand

    Synonyms: get stuck, mire

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).