boggle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boggle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boggle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boggle.

Từ điển Anh Việt

  • boggle

    /'bɔgl/

    * nội động từ giật mình kinh sợ, run sợ

    chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại

    to boggle at (about, over) something: chùn lại trước cái gì; lưỡng lự trước cái gì

    mò mẫm; làm (cái gì) một cách lóng ngóng

    nói loanh quanh; nói nước đôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boggle

    startle with amazement or fear

    hesitate when confronted with a problem, or when in doubt or fear

    Similar:

    flabbergast: overcome with amazement

    This boggles the mind!

    Synonyms: bowl over