flabbergast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flabbergast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flabbergast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flabbergast.

Từ điển Anh Việt

  • flabbergast

    /'flæbəgɑ:st/

    * ngoại động từ

    làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đi vì kinh ngạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flabbergast

    overcome with amazement

    This boggles the mind!

    Synonyms: boggle, bowl over